请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 产生
释义 产生
[chǎnshēng]
 nảy sinh; sản sinh; xuất hiện。由已有的事物中生出新的事物;出现。
 有了共产主义的伟大理想,就会产生无穷的力量 。
 có được lý tưởng vĩ đại của chủ nghĩa cộng sản thì lực lượng sẽ phát triển vô cùng.
 在中华民族的几千年的历史中,产生了很多的民族英雄和革命领袖。
 lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:22:36