请输入您要查询的越南语单词:
单词
重婚
释义
重婚
[chónghūn]
trùng hôn (kết hôn với một người khác trong khi mình đang có vợ hoặc có chồng); sự vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng。法律上指已有配偶而又同别的人结婚。
随便看
壮火
壮烈
壮硕
壮美
壮胆
壮观
壮语
壮锦
壮阔
壮阳
声
声东击西
声乐
声价
声势
声名
声响
声嘶力竭
声威
声学
声带
声张
声息
声扬
声援
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:47:51