请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黯然
释义 黯然
[ànrán]
 1. âm u; vẻ âm u; u ám; u tối。阴暗的样子。
 工地上千万盏电灯光芒四射, 连天上的星月也黯然失色。
 trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
 2. ngán ngẩm; ủ ê (trong lòng); chán nản; nản lòng; thất vọng。心里不舒服,情绪低落的样子。
 黯然泪下
 ủ ê sa lệ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:59:58