请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 砬子
释义 砬子
[lá·zi]
 nham thạch khổng lồ (nham thạch khổng lồ ở trên núi, thường dùng làm tên địa danh như Bạch Thạch Lạp Tử ở Hắc LongGiang, Trung Quốc)。 山上耸立的大岩石,多用于地名,如白石砬子(在黑龙江)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:09