请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (覽)
[lǎn]
Bộ: 見 (见) - Kiến
Số nét: 12
Hán Việt: LÃM
 xem; ngắm; lãm。看。
 游览。
 du lãm; du ngoạn; ngao du (đi chơi ngắm cảnh).
 展览。
 triển lãm.
 阅览。
 xem sách; đọc sách.
 一览无余。
 đi thăm khắp cả, không bỏ sót nơi nào.
Từ ghép:
 览胜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:03:36