请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破烂
释义 破烂
[pòlàn]
 1. rách nát; tả tơi; lụp xụp。因时间久或使用久而残破。
 2. phế phẩm; đồng nát; đồ vứt đi。(破烂儿)破烂的东西;废品。
 捡破烂。
 nhặt ve chai; lượm rác.
 收破烂。
 thu gom phế phẩm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 23:03:26