请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哀鸿遍野
释义 哀鸿遍野
[āihóngbiànyě]
Hán Việt: AI HỒNG BIẾN DÃ
 tiếng kêu than dậy trời đất; khắp nơi đói kém; đâu đâu cũng thấy người dân gặp nạn; ngỗng trời kêu thảm khắp cánh đồng; đâu đâu cũng thấy cảnh hoạn nạn thảm thương của người dân。比喻在反动统治下,到处都呻吟呼号、流离失所的灾民(哀鸿:哀鸣的大雁)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:30:22