请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破费
释义 破费
[pòfèi]
 tiêu pha; tiêu tốn; tốn kém。花费(金钱或时间)。
 不要多破费,吃顿便饭就行了。
 đừng có tốn kém nhiều, ăn cơm thường cũng được rồi.
 要完成这项工程,还得破费功夫。
 muốn hoàn thành được công trình này, còn phải tốn công sức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:38:46