请输入您要查询的越南语单词:
单词
确定
释义
确定
[quèdìng]
1. xác định; khẳng định。明确而肯定。
确定的答复。
trả lời khẳng định.
确定的胜利。
thắng lợi đã được xác định.
2. làm cho xác định。使确定。
确定了工作之后就上班。
sau khi xác định xong công việc sẽ đi làm.
还没有确定候选人名单。
vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
随便看
转借
转入地下
转关系
转写
转剧
转动
转化
转卖
转危为安
转发
转变
转口
转台
转向
转告
转回
转圈
转圜
转塔
转头
转嫁
转子
转字锁
转学
转学生
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:16:48