请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 傍晚
释义 傍晚
[bàngwǎn]
 chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) 。(傍晚儿) 指临近夜晚的时候,多用于书面语。
 傍晚去朋友家
 sập tối đến nhà bạn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:14