请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bàng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 12
Hán Việt: BÀNG
 1. kế; sát; kề; bên cạnh; gần bên。靠近。
 船傍了岸
 thuyền đã sát bờ
 依山傍水
 kề non cận nước; kề sông tựa suối
 2. gần; sắp; hầu như (thường dùng cho thời gian)。临近(多用于指时间)。
 傍黑儿
 nhá nhem tối; chập choạng tối
 傍亮儿
 tảng sáng; tờ mờ sáng
Từ ghép:
 傍边儿 ; 傍黑儿 ; 傍近 ; 傍亮儿 ; 傍柳随花 ; 傍人篱壁 ; 傍人门户 ; 傍晌 ; 傍晚 ; 傍午
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:55