| | | |
| [bàng] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: BÀNG |
| | 1. kế; sát; kề; bên cạnh; gần bên。靠近。 |
| | 船傍了岸 |
| thuyền đã sát bờ |
| | 依山傍水 |
| kề non cận nước; kề sông tựa suối |
| | 2. gần; sắp; hầu như (thường dùng cho thời gian)。临近(多用于指时间)。 |
| | 傍黑儿 |
| nhá nhem tối; chập choạng tối |
| | 傍亮儿 |
| tảng sáng; tờ mờ sáng |
| Từ ghép: |
| | 傍边儿 ; 傍黑儿 ; 傍近 ; 傍亮儿 ; 傍柳随花 ; 傍人篱壁 ; 傍人门户 ; 傍晌 ; 傍晚 ; 傍午 |