请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重演
释义 重演
[chóngyǎn]
 tái diễn; lại xảy ra; tái hiện; trở đi trở lại; tái phát; trở lại; xem lại; chiếu lại。重新演出,比喻相同的事情再一次出现。
 历史的悲剧不许重演。
 không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:57:45