请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重话
释义 重话
[zhònghuà]
 lời nói nặng; nói nặng。分量过重,使人难堪的话。
 他俩结婚多年,互敬互爱,连句重话都没说过。
 họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:59