请输入您要查询的越南语单词:
单词
膛
释义
膛
[táng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 17
Hán Việt: ĐƯỜNG
1. lồng ngực。胸腔。
胸膛
lồng ngực
开膛
phanh ngực
2. phần rỗng trong đồ vật。(膛儿)器物的中空的部分。
炉膛儿。
bàu lò
枪膛
nòng súng
把子弹上了膛。
đã lên đạn; đạn đã lên nòng.
Từ ghép:
膛线
随便看
拼盘
拼缀
拼音
拼音字母
拼音文字
拽
拾
拾人牙慧
拾取
拾掇
拾荒
拾遗
拾金不昧
拾零
拾音器
拿
拿主意
拿乔
拿事
拿人
拿办
拿印把儿
拿大
拿手
拿捏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 22:54:38