请输入您要查询的越南语单词:
单词
泰斗
释义
泰斗
[tàidǒu]
ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng。泰山北斗。
京剧泰斗
ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
他算得上音乐界的泰斗
anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
随便看
洋洋
洋洋洒洒
洋流
洋溢
洋火
洋灰
洋琴
洋瓷
洋白菜
洋盘
洋相
洋码子
洋碱
洋粉
洋红
洋纱
洋绣球
洋缎
洋芋
洋菜
洋葱
洋行
洋装
洋财
洋车
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 18:24:23