请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泰斗
释义 泰斗
[tàidǒu]
 ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng。泰山北斗。
 京剧泰斗
 ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
 他算得上音乐界的泰斗
 anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 18:24:23