请输入您要查询的越南语单词:
单词
渺茫
释义
渺茫
[miǎománg]
1. mù mịt; mịt mù。因遥远而模糊不清。
音信渺茫。
mù mịt tin tức.
渺茫的烟雾。
sương khói mù mịt.
2. khó dự đoán; khó liệu chừng。因没有把握而难以预期。
前途渺茫。
khó biết được tương lai.
随便看
停航
停表
停诊
停课
停车
停闭
停靠
停顿
停食
偟
偢
健
健儿
健全
健在
健壮
健存
健实
健将
健康
健忘
健斗
健旺
健朗
健步
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:33:48