请输入您要查询的越南语单词:
单词
泰然自若
释义
泰然自若
[tàiránzìruò]
bình thản ung dung; bình tĩnh như thường。形容镇定;毫不在意的样子。
他临危不惧,神情泰然自若。
anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
随便看
塌实
塌心
塌方
塌架
塌秧
塌车
塌陷
塍
塑
塑像
塑性
塑料
塑造
塒
塓
塔
塔什干
塔台
塔吉克斯坦
塔吉克族
塔吊
塔塔尔族
塔拉哈西
塔拉瓦岛
塔林
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:58:38