释义 |
泷 | | | | | Từ phồn thể: (瀧) | | [lóng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: LUNG, LŨNG | | | nước chảy xiết (thường dùng làm tên địa phương)。急流的水(多用于地名)。 | | | 七里泷(在浙江)。 | | Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc). | | Từ phồn thể: (瀧) | | [shuāng] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: SONG | | | sông Song Thuỷ (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)。泷水(Shuāngshuǐ),地名,在广东。 |
|