请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: OA
 oa oa; oe oe (từ tượng thanh, tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc)。象声词,形容呕吐声、大哭声等。
 打得孩子哇叫
 đánh con khóc oa oa.
Từ ghép:
 哇啦 ; 哇哇
[wa]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: OA
 chứ; nhỉ (biến âm của '啊'khi đi liền sau âm tiết có đuôi u hoặc ao)。助词,'啊'受到前一字收音 u 或ao 的影响而发生的变音。
 你好哇 ?
 bạn khoẻ chứ?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:05:02