释义 |
哇 | | | | | [wā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: OA | | | oa oa; oe oe (từ tượng thanh, tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc)。象声词,形容呕吐声、大哭声等。 | | | 打得孩子哇叫 | | đánh con khóc oa oa. | | Từ ghép: | | | 哇啦 ; 哇哇 | | [wa] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: OA | | 助 | | | chứ; nhỉ (biến âm của '啊'khi đi liền sau âm tiết có đuôi u hoặc ao)。助词,'啊'受到前一字收音 u 或ao 的影响而发生的变音。 | | | 你好哇 ? | | bạn khoẻ chứ? |
|