请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 土气
释义 土气
[tǔqì]
 1. dáng vẻ quê mùa; quê mùa。不时髦的风格、式样等。
 2. không hợp thời; lỗi thời。不时髦。
 穿着要像个样,不要让人家说我们太土气了。
 ăn mặc phải giống như vậy, không nên để người ta nói mình không hợp thời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:01:44