请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痴长
释义 痴长
[chīzhǎng]
 ngốc già này; hơn tuổi cũng bằng thừa (lời nói khiêm tốn, người lớn tuổi nói với người nhỏ tuổi hơn mình)。谦辞,年纪比较大的人,说自己白白地比对方大若干岁。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:58:05