请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiǎn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: TIỂN
 họ Tiển。姓 xǐ。
[xǐ]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TẨY, TIỂN
 1. rửa; giặt; gột; tẩy (làm sạch bằng nước, xăng hoặc hoá chất...)。用水或汽油、煤油等去掉物体上面的脏东西。
 洗 脸。
 rửa mặt
 干洗
 。 tẩy khô
 洗 衣服。
 giặt quần áo
 2. lễ rửa tội。洗礼。
 领洗 。
 dẫn lễ
 受洗
 。 chịu lễ
 3. rửa (nỗi oan ức, nhục nhã)。洗雪。
 洗 冤。
 rửa oan
 4. trừ bỏ; tẩy trừ。 清除。
 清洗 。
 trừ sạch
 5. giết sạch; cướp sạch。像用水洗净一样杀光或抢光。
 洗 城。
 làm cỏ (giết hết) toàn thành; giết sạch cả thành phố.
 6. rửa; tráng; làm cho hiện hình (bằng hoá chất trong chụp hình)。照相的显影定影。
 洗 胶卷。
 tráng phim
 洗 相片。
 rửa ảnh
 7. xoá (băng từ)。把磁带上的录音去掉。
 那段讲话的录音已经洗 了。
 đoạn băng ghi âm lời phát biểu ấy đã xoá rồi.
 8. đảo cho đều; xóc (quân bài); đảo trộn。 玩牌时把牌搀和整理,以便继续玩。
 9. đồ rửa bút lông (bằng sứ, bằng đá hoặc bằng vỏ nghêu)。笔洗。
 Ghi chú: 另见xiǎn
Từ ghép:
 洗尘 ; 洗涤 ; 洗耳恭听 ; 洗碱 ; 洗劫 ; 洗礼 ; 洗练 ; 洗煤 ; 洗三 ; 洗手 ; 洗刷 ; 洗心革面 ; 洗雪 ; 洗印 ; 洗澡 ; 洗濯
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:40:34