请输入您要查询的越南语单词:
单词
活便
释义
活便
[huó·bian]
1. linh hoạt; sống động; nhanh nhẹn; lanh lợi。灵活;活动。
手脚活便
tay chân nhanh nhẹn
2. tiện lợi; tiện; thuận lợi; thuận tiện。方便;便利。
事情还是这么办比较活便。
công việc làm như vậy tương đối thuận tiện.
开两个门进出活便一点。
mở hai cửa ra vào tiện hơn.
随便看
奄
奄奄
奄忽
奅
奇
奇偶
奇兵
奇函数
奇勋
奇南香
奇妙
奇崛
奇巧
奇异
奇形怪状
奇怪
奇数
奇文共赏
奇特
奇羡
奇耻大辱
奇袭
奇装异服
奇观
奇谈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:21