请输入您要查询的越南语单词:
单词
活便
释义
活便
[huó·bian]
1. linh hoạt; sống động; nhanh nhẹn; lanh lợi。灵活;活动。
手脚活便
tay chân nhanh nhẹn
2. tiện lợi; tiện; thuận lợi; thuận tiện。方便;便利。
事情还是这么办比较活便。
công việc làm như vậy tương đối thuận tiện.
开两个门进出活便一点。
mở hai cửa ra vào tiện hơn.
随便看
家母
家法
家燕
家父
家珍
家生
家用
家畜
家眷
家破人亡
家祠
家祭
家禽
家私
家种
家童
家系
家累
家给人足
家舍
家蚊
家蚕
家蝇
家规
家计
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 2:58:08