请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活便
释义 活便
[huó·bian]
 1. linh hoạt; sống động; nhanh nhẹn; lanh lợi。灵活;活动。
 手脚活便
 tay chân nhanh nhẹn
 2. tiện lợi; tiện; thuận lợi; thuận tiện。方便;便利。
 事情还是这么办比较活便。
 công việc làm như vậy tương đối thuận tiện.
 开两个门进出活便一点。
 mở hai cửa ra vào tiện hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:21