请输入您要查询的越南语单词:
单词
家种
释义
家种
[jiāzhòng]
1. trồng trọt nhân tạo; nhân tạo。人工种植。
把野生药材改为家种
biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
2. do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn。自己家里种植的。
家种的蔬菜。
rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
随便看
丛冢
丛刊
丛刻
丛杂
丛林
丛生
丛箐
丛脞
丛葬
丛谈
丛集
东
东一下西一下
东三省
东不拉
东乡族
东亚
东京
东佃
东倒西歪
东冲西突
东北
东北大鼓
东半球
东南
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 7:59:52