请输入您要查询的越南语单词:
单词
家种
释义
家种
[jiāzhòng]
1. trồng trọt nhân tạo; nhân tạo。人工种植。
把野生药材改为家种
biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
2. do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn。自己家里种植的。
家种的蔬菜。
rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
随便看
朝霞
朝露
朝顶
朝鲜
朝鲜族
期
期于
期刊
期待
期望
期期艾艾
期求
期票
期考
期许
期货
期间
期限
朣
朦
朦胧
木
模样
模棱
模特儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:09:49