释义 |
脸色 | | | | | [liǎnsè] | | | 1. sắc mặt。脸的颜色。 | | | 脸色微红。 | | sắc mặt hồng hào. | | | 脸色灰白。 | | sắc mặt trắng bệch. | | | 2. khí sắc (tình hình sức khoẻ)。脸上表现出来的健康情况;气色。 | | | 经过几个月调养, 他的脸色比过去好多了。 | | qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều. | | | 3. vẻ mặt。脸上的表情。 | | | 脸色温和。 | | vẻ mặt hiền hậu. | | | 脸色阴沉。 | | vẻ mặt trầm tư. | | | 一看他的脸色, 我就知道准是有什么好消息。 | | nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây. |
|