请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脸色
释义 脸色
[liǎnsè]
 1. sắc mặt。脸的颜色。
 脸色微红。
 sắc mặt hồng hào.
 脸色灰白。
 sắc mặt trắng bệch.
 2. khí sắc (tình hình sức khoẻ)。脸上表现出来的健康情况;气色。
 经过几个月调养, 他的脸色比过去好多了。
 qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
 3. vẻ mặt。脸上的表情。
 脸色温和。
 vẻ mặt hiền hậu.
 脸色阴沉。
 vẻ mặt trầm tư.
 一看他的脸色, 我就知道准是有什么好消息。
 nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:45