请输入您要查询的越南语单词:
单词
脾性
释义
脾性
[píxìng]
tính nết; tính cách; tính khí。性情。习性。
一个人有一个人的脾性。
mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
随便看
显象管
显贵
显赫
显达
显露
晁
晃
晃动
晃悠
晃摇
晃晃悠悠
晃眼
晃荡
晅
晋
晋剧
晋升
晋封
晋灵
晋级
晋见
晋谒
晌
晌午
晌觉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 12:26:20