| | | |
| [yì] |
| Bộ: 辵 (辶) - Sước |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: DẬT |
| | 1. nhàn hạ; thanh nhàn。安乐;安闲。 |
| | 安逸 |
| an nhàn |
| | 以逸 待劳。 |
| dùng khoẻ ứng mệt; dĩ dật đãi lao. |
| | 一劳永逸 。 |
| yên vui mãi mãi |
| | 2. chạy; chạy trốn。逃跑。 |
| | 奔逸 |
| chạy trốn |
| | 逃逸 |
| chạy trốn |
| | 3. ở ẩn。避世隐居。 |
| | 隐逸 |
| ẩn dật |
| | 逸 民 |
| người ở ẩn |
| | 4. lạc mất; thất truyền。散失;失传。 |
| | 逸 文 |
| áng văn bị thất lạc |
| | 逸 书 |
| sách đã thất lạc. |
| | 逸 事 |
| chuyện ít người biết đến |
| | 逸 闻 |
| truyền thuyết ít ai biết đến |
| | 5. hơn hẳn; vượt lên。超过一般。 |
| | 超逸 |
| vượt quá mức |
| | 逸 群 |
| siêu quần |
| Từ ghép: |
| | 逸乐 ; 逸民 ; 逸事 ; 逸闻 ; 逸豫 |