请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 15
Hán Việt: DẬT
 1. nhàn hạ; thanh nhàn。安乐;安闲。
 安逸
 an nhàn
 以逸 待劳。
 dùng khoẻ ứng mệt; dĩ dật đãi lao.
 一劳永逸 。
 yên vui mãi mãi
 2. chạy; chạy trốn。逃跑。
 奔逸
 chạy trốn
 逃逸
 chạy trốn
 3. ở ẩn。避世隐居。
 隐逸
 ẩn dật
 逸 民
 người ở ẩn
 4. lạc mất; thất truyền。散失;失传。
 逸 文
 áng văn bị thất lạc
 逸 书
 sách đã thất lạc.
 逸 事
 chuyện ít người biết đến
 逸 闻
 truyền thuyết ít ai biết đến
 5. hơn hẳn; vượt lên。超过一般。
 超逸
 vượt quá mức
 逸 群
 siêu quần
Từ ghép:
 逸乐 ; 逸民 ; 逸事 ; 逸闻 ; 逸豫
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:41:33