请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脾气
释义 脾气
[pí·qi]
 1. tính tình; tính cách; tính khí。性情。
 她的脾气很好,从来不急躁。
 tính của cô ấy rất hay, chẳng bao giờ nóng nảy.
 2. phát cáu; nóng nảy; cáu kỉnh。容易发怒的性情;急躁的情绪。
 发脾气。
 phát cáu.
 脾气大。
 hay nóng nảy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:32:47