| | | |
| [diànjī] |
| | | đặt móng; xây móng; đặt nền móng; khởi công。奠定建筑物的基础。 |
| | | 奠基石 |
| | bia móng |
| | | 举行奠基典礼 |
| | cử hành lễ khởi công (đặt móng) |
| | | 人民英雄纪念碑是1949年9月30日奠基的 |
| | bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949. |
| | | 鲁迅是中国新文学的奠基人。 |
| | Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc. |