请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奠基
释义 奠基
[diànjī]
 đặt móng; xây móng; đặt nền móng; khởi công。奠定建筑物的基础。
 奠基石
 bia móng
 举行奠基典礼
 cử hành lễ khởi công (đặt móng)
 人民英雄纪念碑是1949年9月30日奠基的
 bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
 鲁迅是中国新文学的奠基人。
 Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 9:02:48