请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 草芥
释义 草芥
[cǎojiè]
 chuyện vặt; chuyện nhỏ; cái rơm cái rác; rơm rác; cái cỏ cái rơm; đồ nhỏ nhặt, vặt vãnh, vô giá trị。比喻最微小的、无价值的东西。
 视如草芥。
 coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
 视富贵如草芥。
 xem phú quý như rơm rác
 视为草芥。
 coi thường; xem nhẹ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:38