请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高明
释义 高明
[gāomíng]
 1. cao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng)。(见解、技能)高超。
 主意高明
 chủ ý cao siêu
 他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
 tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
 2. người cao siêu; người tài giỏi。高明的人。
 另请高明
 xin mời người tài giỏi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:56:19