释义 |
皴 | | | | | [cūn] | | Bộ: 皮 - Bì | | Số nét: 12 | | Hán Việt: SUÂN | | | 1. nẻ; nứt nẻ (da)。(皮肤)因受冻而裂开。 | | | 手皴 了。 | | tay bị nứt nẻ. | | 方 | | | 2. cáu bẩn; ghét; hòm; đất。皮肤上积存的泥垢。 | | | 一脖子皴 。 | | cổ đầy ghét. | | | 3. Suân (một lối vẽ của Trung Quốc, đặt nghiêng ngọn bút lông quệt mực khô nhạt để thể hiện vân đá và mặt nam mặt bắc của núi, sau khi phác ra đường nét chung)。国画画山石时,勾出轮廓后,为了显示山石的纹理和阴阳面,再用 淡干墨侧笔而画,叫做皴。 | | Từ ghép: | | | 皴法 |
|