请输入您要查询的越南语单词:
单词
闭气
释义
闭气
[bìqì]
动
1. nghẹn thở; bí thở; tắt thở; nghẹt thở; ngộp thở (thở yếu, mất tri giác)。呼吸微弱,失去知觉。
跌了一交,闭住气了。
vừa ngã xuống là tắt thở rồi
2. nín thở。有意地暂时抑止呼吸。
护士放轻脚步闭住气走近病人床前。
người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân
随便看
惶悸
惶惑
惶惧
惶惶
惶惶不安
惶然
惶窘
惶遽
惷
惹
惹事
惹是生非
惹是非
惹气
惹火烧身
惹眼
惹祸
惺
惺忪
惺惺
惺惺作态
惼
惽
惾
愀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 9:59:18