请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闭气
释义 闭气
[bìqì]
 1. nghẹn thở; bí thở; tắt thở; nghẹt thở; ngộp thở (thở yếu, mất tri giác)。呼吸微弱,失去知觉。
 跌了一交,闭住气了。
 vừa ngã xuống là tắt thở rồi
 2. nín thở。有意地暂时抑止呼吸。
 护士放轻脚步闭住气走近病人床前。
 người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:40:43