请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奔跑
释义 奔跑
[bēnpǎo]
 chạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói)。很快地跑,比"奔驰"应用范围广,多用于口语。
 欢腾的人群奔跑起来。
 đám người vui sướng hoa chân múa tay rùng rùng chạy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:18:31