请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (闖)
[chuǎng]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 6
Hán Việt: SẤM
 1. xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc。猛冲。
 闯 劲。
 sức xông xáo; khí thế xông xáo.
 闯 进去。
 xông vào; xộc vào.
 横冲直闯 。
 xông pha ngang dọc.
 2. rèn luyện qua thực tế。闯练。
 他这几年闯 出来了。
 anh ấy đã được rèn luyện qua thực tế mấy năm nay rồi.
Từ ghép:
 闯荡 ; 闯关东 ; 闯过 ; 闯祸 ; 闯江湖 ; 闯将 ; 闯进 ; 闯劲 ; 闯练 ; 闯南走北 ; 闯丧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:39