| | | |
| Từ phồn thể: (闖) |
| [chuǎng] |
| Bộ: 門 (门) - Môn |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: SẤM |
| | 1. xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc。猛冲。 |
| | 闯 劲。 |
| sức xông xáo; khí thế xông xáo. |
| | 闯 进去。 |
| xông vào; xộc vào. |
| | 横冲直闯 。 |
| xông pha ngang dọc. |
| | 2. rèn luyện qua thực tế。闯练。 |
| | 他这几年闯 出来了。 |
| anh ấy đã được rèn luyện qua thực tế mấy năm nay rồi. |
| Từ ghép: |
| | 闯荡 ; 闯关东 ; 闯过 ; 闯祸 ; 闯江湖 ; 闯将 ; 闯进 ; 闯劲 ; 闯练 ; 闯南走北 ; 闯丧 |