请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糖霜
释义 糖霜
[tángshuāng]
 1. lớp đường áo (lớp đường phủ bên ngoài thức ăn.)。粘在食物表面上的一层白糖。
 2. đường trắng; đường tây。白糖。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 5:56:03