请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 在于
释义 在于
[zàiyú]
 1. ở chỗ; ở chỗ。指出事物的本质所在,或指出事物以什么为内容。
 先进人物的特点在于他们总是把集体利益放在个人利益之上。
 đặc điểm của những người tiên tiến là ở chỗ họ luôn đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân.
 2. quyết định ở; do; tuỳ。决定于。
 去不去在于你自己。
 đi hay không đi là tuỳ anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:55:39