请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风貌
释义 风貌
[fēngmào]
 1. cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo。风格和面貌。
 时代风貌
 phong cách và bộ mặt của thời đại.
 民间艺术的风貌
 phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
 2. phong thái tướng mạo。风采相貌。
 风貌娉婷
 phong thái tướng mạo tha thướt
 3. cảnh tượng; cảnh vật。景象。
 远近风貌,历历在目。
 cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
 社会主义农村的新风貌。
 cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 19:19:50