请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闯将
释义 闯将
[chuǎngjiàng]
 viên tướng xông xáo; tay xông xáo; người xông xáo; con người năng động, xông xáo (thường dùng để ví von)。勇于冲锋陷阵的将领,多用于比喻。
 他是技术革新中的闯将。
 anh ấy là người xông xáo trong việc đổi mới kỹ thuật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:25:11