请输入您要查询的越南语单词:
单词
闯将
释义
闯将
[chuǎngjiàng]
viên tướng xông xáo; tay xông xáo; người xông xáo; con người năng động, xông xáo (thường dùng để ví von)。勇于冲锋陷阵的将领,多用于比喻。
他是技术革新中的闯将。
anh ấy là người xông xáo trong việc đổi mới kỹ thuật.
随便看
难民
难点
难看
难胞
难能可贵
难色
难言
难言之隐
难说
难过
难道
难题
雀
雀子
雀斑
雀盲眼
雀跃
雀鹰
雀麦
雁
雁来红
雁行
雁门关
雄
雄主
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:25:11