请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蔕)
[dì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẾ
 cuống; đế。瓜、果等跟茎、枝相连的部分;把儿。
 并蒂莲
 sen tịnh đế
 瓜熟蒂落
 dưa chín thì rụng cuống; sự việc chín muồi sẽ thành công.
 根深蒂固
 thâm căn cố đế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:22:40