请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (閨)
[guī]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: KHUÊ
 1. cửa vòng cung; cửa hình vòm。上圆下方的小门。
 2. khuê phòng; khuê (phòng ở của con gái thời xưa)。闺房。
 深闺
 thâm khuê
 闺门
 khuê môn
Từ ghép:
 闺范 ; 闺房 ; 闺阁 ; 闺阃 ; 闺门 ; 闺门旦 ; 闺女 ; 闺秀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 8:50:00