| | | |
| [xián] |
| Bộ: 女 - Nữ |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: HIỀM |
| | 1. hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực。 嫌疑。 |
| | 避嫌 。 |
| tránh hiềm nghi |
| | 2. hiềm khích。嫌怨。 |
| | 消释前嫌 。 |
| xoá bỏ hiềm khích |
| | 3. ghét; chê; không vừa ý。厌恶;不满意。 |
| | 大家都嫌 他脾气太急。 |
| mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá. |
| | 内容不错,文字略嫌 罗嗦。 |
| nội dung thì được, hiềm một nỗi là văn hơi dài dòng. |
| Từ ghép: |
| | 嫌弃 ; 嫌恶 ; 嫌隙 ; 嫌疑 ; 嫌疑犯 ; 嫌怨 ; 嫌憎 |