请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (認)
[rèn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 9
Hán Việt: NHẬN
 1. nhận thức; phân biệt。认识;分辨。
 认字。
 nhận biết chữ.
 认清是非。
 nhận thức đúng sai.
 自己的东西,自己来认。
 đồ của mình thì mình nhận.
 2. đặt quan hệ。跟本来没有关系的人建立某种关系。
 认了一门亲。
 kết thân.
 认老师。
 nhận làm thầy.
 3. thừa nhận; đồng ý。表示同意;承认。
 公认。
 công nhận.
 否认。
 phủ nhận.
 认可。
 cho phép.
 认输。
 chịu thua.
 认错儿。
 nhận sai; biết lỗi; nhận lỗi.
 4. chịu thiệt thòi。认吃亏 (后面要带'了')。
 你不用管,这事我认了。
 anh đừng lo, chuyện này tôi chịu thiệt cho.
Từ ghép:
 认错 ; 认得 ; 认定 ; 认购 ; 认脚 ; 认可 ; 认领 ; 认命 ; 认生 ; 认识 ; 认识论 ; 认输 ; 认头 ; 认为 ; 认贼作父 ; 认帐 ; 认真 ; 认证 ; 认罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 3:01:51