请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 在行
释义 在行
[zàiháng]
 lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề。(对某事、某行业)了解底细,富有经验;内行1.。
 修电器他十分在行
 sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
 做生意我可不在行。
 trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 19:04:48