| | | |
| [jiǎnglǐ] |
| | 1. phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích。评是非曲直。 |
| | 咱们跟他讲理去。 |
| chúng mình phải nói phải trái với anh ấy. |
| | 2. theo lẽ phải; biết lẽ phải; biết điều; biết lẽ phải trái。服从道理。 |
| | 蛮不讲理。 |
| ngang ngược không theo lẽ phải. |
| | 他是个讲理的人。 |
| anh ấy là người biết lẽ phải. |