请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 讲理
释义 讲理
[jiǎnglǐ]
 1. phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích。评是非曲直。
 咱们跟他讲理去。
 chúng mình phải nói phải trái với anh ấy.
 2. theo lẽ phải; biết lẽ phải; biết điều; biết lẽ phải trái。服从道理。
 蛮不讲理。
 ngang ngược không theo lẽ phải.
 他是个讲理的人。
 anh ấy là người biết lẽ phải.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:41:17