请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (衛、衞)
[wèi]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 3
Hán Việt: VỆ
 1. bảo vệ; giữ gìn。保卫。
 保家卫国
 giữ nhà giữ nước
 2. vệ (đồn binh thời Minh có số lính đông hơn sở, sau dùng làm tên đất)。明代驻兵的地点,驻军人数比'所'多,后来只用于地名。
 威海卫 (今威海市,在山东)
 Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
 松门卫 (在浙江)
 Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
 3. nước Vệ (một nước thời Chu, ở vùng Nam tỉnh Hà Bắc và Bắc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。 周朝国名,在今河北南部和河南北部一带。
 4. họ Vệ。 姓 。
Từ ghép:
 卫兵 ; 卫道 ; 卫队 ; 卫护 ; 卫拉特 ; 卫矛 ; 卫生 ; 卫生带 ; 卫生间 ; 卫生裤 ; 卫生球 ; 卫生设备 ; 卫生衣 ; 卫生纸 ; 卫戍 ; 卫星
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:41:39