请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guǐ]
Bộ: 鬼 - Quỷ
Số nét: 10
Hán Việt: QUỶ
 1. ma; ma quỷ; quỷ quái; quỷ。迷信的人所说的人死后的灵魂。
 2. quỷ; con quỷ; đồ quỷ; thằng quỷ (lời mắng)。称有不良嗜好或行为的人(含厌恶意)。
 烟鬼
 quỷ nghiện thuốc; đồ nghiện.
 讨厌鬼
 con quỷ đáng ghét; đồ đáng ghét.
 吝啬鬼
 con quỷ hà tiện; đồ keo kiệt; đồ trùm sò.
 3. giấu giếm; lén lút; không trong sáng; không rõ ràng。躲躲闪闪;不光明。
 鬼头鬼脑
 đầu óc gian giảo độc ác.
 鬼 鬼崇崇
 thậm thụt lén lút; lén la lén lút
 4. mờ ám; âm mưu đen tối; mưu đồ đen tối。不可告人的打算或勾当。
 捣鬼
 làm bậy; phá rối
 心里有鬼
 trong lòng có âm mưu đen tối.
 5. chết tiệt; tồi tệ; quái quỷ; quái đản (làm định ngữ)。恶劣;糟糕(限做定语)。
 鬼天气
 thời tiết chết tiệt
 鬼主意
 ý nghĩ quái đản
 这鬼地方连棵草都不长。
 cái nơi quái quỷ này đến ngọn cỏ cũng không mọc được.
 6. thông minh; lanh lợi; tinh; ranh; láu; ranh ma。机灵(多指小孩儿或动物)。
 这孩子鬼得很!
 đứa bé này rất ranh ma!
 7. sao quỷ (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
Từ ghép:
 鬼把戏 ; 鬼才 ; 鬼点子 ; 鬼斧神工 ; 鬼怪 ; 鬼画符 ; 鬼话 ; 鬼魂 ; 鬼混 ; 鬼火 ; 鬼哭狼嚎 ; 鬼脸 ; 鬼魅 ; 鬼门关 ; 鬼迷心窍 ; 鬼神 ; 鬼使神差 ; 鬼祟 ; 鬼胎 ; 鬼剃头 ; 鬼头鬼脑 ; 鬼物 ; 鬼雄 ; 鬼蜮 ; 鬼子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:53:05