请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自费
释义 自费
[zìfèi]
 tự trả tiền; tự chi tiền; tự túc。自己负担费用。
 自费生
 học sinh tự túc
 自费留学
 du học sinh tự túc
 自费旅行
 du lịch tự túc
 孩子看病是自费。
 trẻ em khám bệnh phải tự túc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 6:36:49