请输入您要查询的越南语单词:
单词
自费
释义
自费
[zìfèi]
tự trả tiền; tự chi tiền; tự túc。自己负担费用。
自费生
học sinh tự túc
自费留学
du học sinh tự túc
自费旅行
du lịch tự túc
孩子看病是自费。
trẻ em khám bệnh phải tự túc.
随便看
跋涉
跋语
跌
跌交
跌价
跌份
跌倒
跌宕
跌宕昭彰
跌幅
跌打损伤
跌水
跌眼镜
跌脚捶胸
跌荡
跌落
跌足
跌跌撞撞
跌跌跄跄
跌跤
跌风
跎
跏
跏坐
跏趺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 8:00:34