请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (戲、戱)
[hū]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 6
Hán Việt: HÔ
 ô hô。见〖於戏〗。
 Ghi chú: 另见x́
Từ phồn thể: (戲)
[xì]
Bộ: 戈(Qua)
Hán Việt: HÍ
 1. trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch。 玩耍;游戏。
 儿戏。
 trò chơi trẻ con
 不要看作儿戏
 chớ coi là trò đùa trẻ con.
 2. nói đùa; nhạo báng; giễu cợt。 开玩笑;嘲弄。
 3. hí kịch; tạp kỹ; trò; kịch; bộ phim。戏剧,也指杂技。
 一出京戏。
 một vở kinh kịch
 马戏。
 xiếc thú
 今晚这场戏演得很精采。
 vở kịch tối nay diễn rất hay.
 这个戏在西贡播出后反响强烈。
 sau khi trình chiếu, bộ phim đã gây tiếng vang rất lớn ở Sài gòn
Từ ghép:
 戏班 ; 戏报子 ; 戏本 ; 戏出儿 ; 戏词 ; 戏法 ; 戏馆子 ; 戏剧 ; 戏码 ; 戏迷 ; 戏目 ; 戏弄 ; 戏曲 ; 戏耍 ; 戏台 ; 戏文 ; 戏谑 ; 戏言 ; 戏衣 ; 戏园子 ; 戏院 ; 戏照 ; 戏装 ; 戏子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 14:24:57