| | | |
| [yù] |
| Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: NGỌC |
| | 1. ngọc; đá ngọc; ngọc thạch。矿物,硬玉和软玉的统称,质地细而有光泽,可用来制造装饰品或做雕刻的材料。 |
| | 2. trong trắng đẹp đẽ。比喻洁白或美丽。 |
| | 玉颜 |
| nhan sắc xinh đẹp |
| | 亭亭玉立 |
| duyên dáng yêu kiều |
| | 3. vàng ngọc (lời)。敬辞,指对方身体或行动。 |
| | 玉音 |
| lời vàng ngọc |
| | 玉照 |
| ảnh ngọc (cách nói lịch sự về bức ảnh của người khác.) |
| | 4. họ Ngọc。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 玉版宣 ; 玉版纸 ; 玉帛 ; 玉成 ; 玉带 ; 玉雕 ; 玉皇大帝 ; 玉茭 ; 玉洁冰清 ; 玉兰 ; 玉兰片 ; 玉麦 ; 玉米 ; 玉米面 ; 玉佩 ; 玉器 ; 玉搔头 ; 玉色 ; 玉石 ; 玉石俱焚 ; 玉碎 ; 玉兔 ; 玉玺 ; 玉音 ; 玉宇 ; 玉簪 ; 玉照 |